0108192949 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP MITA
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP MITA | |
---|---|
Mã số thuế | 0108192949 |
Địa chỉ Thuế | Số 3A, Ngõ 1 Thôn Hữu Lê, Xã Đại Thanh, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 3A, Ngõ 1 Thôn Hữu Lê, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | MITA CONSULTING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MITACONS.,JSC |
Người đại diện | LÊ ĐÌNH MINH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2018-03-21 |
Quản lý bởi | Thanh Trì - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Cập nhật mã số thuế 0108192949 lần cuối vào 2025-09-02 10:19:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê 🐲tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch 🦂cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bểജ c🤡hứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm kháꦉc bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) |
2811 | Sản xuất động🐎 cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển 🍎động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng🐻 (trừ máy vi tính và thiết bị🧜 ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm taꦚy chạy bằng mô tơ☂ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công tr✱ình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi꧋ và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; Hệ thống camera giám sát - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng tòa nhà, đóng cọc; thử độ ẩm, thử nước; chống ẩm, chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép, xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; dựng dàn giáo, tháo dỡ giàn giáo; Dỡ bỏ ống khói và nồi hơi công nghiệp; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước cho bề mặt tòa nhà + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4652 | Bán buôn thiết bị và൲ linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựn𒀰g |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7110 | Hoạt động kiến tr🔯úc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình ; - Thiết kế điện - cơ điện công trình ; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy ; -Thiết kế công trình thủy lợi -Thiết kế công trình giao thông ( đường bộ, đường sắt, đường thủy ) -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật và môi trường - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ ; - Kiểm định xây dựng ; - An toàn lao động trong xây dựng; - Định giá xây dựng; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (hạng 2) - Tư vấn khảo sát thiết kế xây dựng - Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện -Tư vấn đấu thầu - Lập dự án đầu tư -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình -Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng - Hoạt động thăm dò địa chất nguồn nước: Điều tra, đánh giá, tìm kiếm, thăm dò địa chất, khoáng sản, nguồn nước. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hì༺nh khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |