0202199807 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TVT
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TVT | |
---|---|
Mã số thuế | 0202199807 |
Địa chỉ Thuế | Tổ dân phố Tân Thanh (tại nhà bà Nguyễn Thị Sớm), Phường Hồng An, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tân Thanh (tại nhà bà Nguyễn Thị Sớm), Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | TVT TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TVT TECHNOLOGIES., JSC |
Người đại diện | ĐINH NHƯ THÀNH Ngoài ra, ĐINH NHƯ THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0966277568 |
Ngày hoạt động | 2023-05-10 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật💯 có🅠 liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế tàu thủy và công trình biển; Thiết kế máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong dầu khí; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Thiết kế các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình biển và tàu thủy. |
Cập nhật mã số thuế 0202199807 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được p𓆉hân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ ꦆđộng cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy, thiết bị cơ khí tàu thủy; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị nâng hạ. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn đồng, chì, nhôm; Bán buôn quặng kim loại |
4663 | Bán b♛uôn vật liệu, thiết bị lắ𒁃p đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn que hàn, vật liệu hàn, cáp thép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn container, Bán buôn tàu |
4741 | Bán l🐈ẻ máy vi tính, thiết bị 🅺ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa🤡 khác mới trong các cửa hà🌌ng chuyên doanh (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị nâng hạ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
7110 | Hoạt động kiến ▨trúc và tư vấn kỹ thu𓄧ật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế tàu thủy và công trình biển; Thiết kế máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong dầu khí; Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Thiết kế các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình biển và tàu thủy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn, kiểm tra, giám sát chất lượng công trình biển, công trình đóng mới và công trình sửa chữa tàu thủy |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và cô�🌠�ng nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và c𒆙ông nghệ khác c🌼hưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực đóng tàu và sửa chữa tàu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kiꦅnh doanh khác còn lại chưa được phânꦫ vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |