0111204721 - CÔNG TY TNHH 2 TV TINH HOA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH 2 TV TINH HOA VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0111204721 |
Địa chỉ Thuế | Số 45, Ngách 987/30 Ngô Gia Tự, Tổ 26, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 45, Ngách 987/30 Ngô Gia Tự, Tổ 26, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HUY |
Điện thoại | 0915813169 |
Ngày hoạt động | 2025-09-04 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thàn🐲h🌱 viên trở lên ngoài NN |
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú |
Cập nhật mã số thuế 0111204721 lần cuối vào 2025-09-05 20:47:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàౠng chuyên doanh (trừ bán lẻ thuốc) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe bốn bánh có gắn động cơ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác🐭 liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn cho người lao động nước ngoài và các đối tượng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quaღn ๊đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ tổ chức họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào 🔯đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng💛 cường sức khoẻ tương tự (tr♈ừ hoạt động thể thao) (trừ hoạt động massage) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |