0111204859 - CÔNG TY TNHH AVINNEX
CÔNG TY TNHH AVINNEX | |
---|---|
Mã số thuế | 0111204859 |
Địa chỉ Thuế | 14-15A, Tầng 7, Tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | 14-15A, Tầng 7, Tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | AVINNEX COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AVINNEX CO., LTD |
Người đại diện | LÊ THỊ THU HƯƠNG |
Điện thoại | 0396919673 |
Ngày hoạt động | 2025-09-04 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn🌜 nông, lâm sản nguyên liệu (🌺trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn nông sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0111204859 lần cuối vào 2025-09-05 20:47:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sả𒈔n xuất sản phẩ🌌m khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu𝓡 và sản phẩm hoá chất khác🤡 dùng trong nông nghiệp - (trừ hóa chất có tính chất độc hại mạnh và không sản xuất tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế p✨hẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá ꦆchất khác chưa được phꦛân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; hương liệu nguyên chất chưng cất; sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, nhiên liệu tái tạo (tái sinh) từ phụ phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp; sản xuất chế phẩm, vật liệu xử lý môi trường (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản 💙nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn nông sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại địa chỉ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi v🧜à ph𒉰ần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh ൲kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác. Bán buôn ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. Bán buôn các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu,ဣ thiết bịဣ lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đá cẩm thạch (marble), đá hoa cương (granite), đá vôi; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc, vải nhám, bao bì, bột giấy và sản phẩm giấy. Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp( không tồn trữ hoá chất), bán buôn hạt nhựa nhựa đường; bán buôn keo dán gỗ; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn bê tông nóng. Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; Bán buôn nhựa PVC( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn mực in; bán buôn phân bón; phụ gia thực phẩm; bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán buôn viên nén mùn cưa, viên nén mùn khối; bán buôn mút xốp để làm ghế sofa; bán buôn đá vôi, đá dolomite đã sơ chế và tinh chế; bán buôn sản phẩm bảo hộ lao động; bán buôn sản phẩm khác từ gỗ, viên nén gỗ, dăm gỗ (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tín💛h, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông tro🌃ng các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửꦬa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong cá𝓰c cửa hàng chuyên do🦂anh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và⛎ thiết bị💙 lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng♐ chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng c꧃huy🦹ên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da💎 và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa๊𝓀 khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng💖 dệt💮, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu độ🔴ng hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu đi🐽ện hoặc internet - Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. (Không bao gồm hoạt động đấu giá) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực 💮tiếp cho vận tải đường bộ - (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch v📖ụ hỗ trợ khác liên quan đ🦄ến vận tải - Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển ; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa - Dịch vụ Logistics cho các khách hàng trong các Khu công nghiệp và Khu đô thị (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ t🔥rợ dịch vụ t🌟ài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư - Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ🦋 dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói - Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì hàng hóa xuất khẩu, phân loại và bảo quản hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh kh💧ác còn lại chưa được ph🐎ân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |