0700860321 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG PHÁT CERAMICS
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG PHÁT CERAMICS | |
---|---|
Mã số thuế | 0700860321 |
Địa chỉ Thuế | Thôn Kiều Đan Thượng, Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Địa chỉ | Thôn Kiều Đan Thượng, Xã Tiên Tân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | TRUONG PHAT CERAMICS GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TP Ceramics .,JSC |
Người đại diện | TRẦN TUẤN ANH |
Điện thoại | 0862639288 |
Ngày hoạt động | 2022-03-17 |
Quản lý bởi | Phủ Lý - Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán b⛦uôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong 𓆏xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng; Bán buôn hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0700860321 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ mối giới bất động sản) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông ♎nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong chế biến và sản xuất gỗ, máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán♕ buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác t🅰rong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng; Bán buôn hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn gỗ rừng trồng và nhập khẩu; Sản phẩm bằng gỗ; Hóa chất dùng trong sản xuất và bảo quản gỗ ván ép; Sản phẩm nhựa, kim loại, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa🐬 hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp háng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến🎃 vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; gửi hàng; đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và♒ đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |